Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ocean



/'ouʃn/

danh từ

đại dương, biển

(thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of)

khoảng mênh mông (cỏ...)

    oceans of money vô vàn tiền


Related search result for "ocean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.