Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
riposte




riposte
[ri'pɔst]
danh từ
(thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, cú trả đủa
lời cãi lại, lời đối đáp lại
nội động từ
(thể dục,thể thao) đánh trả lại, phản công
cãi lại, đối đáp lại


/ri'poust/

danh từ
(thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công
lời câi lại, lời đối đáp lại

nội động từ
(thể dục,thể thao) đánh trả lại, phản công
câi lại, đối đáp lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "riposte"
  • Words pronounced/spelled similarly to "riposte"
    repast riposte
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.