 | [roum] |
 | danh từ |
| |  | cuộc đi chơi rong |
| |  | sự đi lang thang |
 | nội động từ |
| |  | đi chơi rong; đi lang thang |
| |  | to roam about the country |
| | đi lang thang khắp vùng |
| |  | roam through the deserted village |
| | đi lang thang qua thôn làng vắng vẻ |
| |  | just roaming around |
| | chỉ đi loanh quanh thôi |
| |  | (+ over) nói lan man (không vào vấn đề, không đi vào đâu) |
| |  | to roam over the beauty contests |
| | nói lan man về các cuộc thi hoa hậu |