safety-belt
safety-belt | ['seifti'belt] |  | danh từ | |  | đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) seat-belt | |  | đai an toàn (cho người làm việc trên tầng cao..) |
/'seiftibelt/
danh từ
dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi)
|
|