poppet
poppet | ['pɔpit] | | danh từ | | | (thông tục) cưng (để tỏ sự âu yếm, nhất là với trẻ con); người nhỏ nhắn, xinh xắn | | | my poppet | | em bé thân yêu | | | don't cry, poppet ! | | đừng khóc, cưng! |
/'pɔpit/
danh từ (thông tục) người nhỏ bé ((thường) dùng để gọi thân mật) my poppet em bé thân yêu (kỹ thuật) đầu máy tiện
|
|