Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saxicoline




saxicoline
[sæk'sikəlain]
tính từ
(sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá


/sæk'sikəlain/

tính từ
(sinh vật học) sống trên đá, mọc trên đá

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.