scanty
scanty![](img/dict/02C013DD.png) | ['skænti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ít ỏi, thiếu, không đủ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | scanty income | | tiền thu nhập ít ỏi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a scanty bikini | | chiếc áo tắm hai mảnh chật |
/'skænti/
tính từ
ít, thiếu, không đủ scanty income tiền thu nhập ít ỏi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp
|
|