Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scribbling-paper




scribbling-paper
['skribliη'peipə]
danh từ
giấy nháp, giấy để ghi chép vội


/'skribliɳ,peipə/

danh từ
giấy nháp, giấy để ghi chép vội

Related search result for "scribbling-paper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.