Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
secretly




phó từ
thầm kín, bí mật; riêng tư
kín đáo, không tuyên bố, không công khai
thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng
hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm)



secretly
['si:kritli]
phó từ
thầm kín, bí mật; riêng tư
kín đáo, không tuyên bố, không công khai
thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng
hẻo lánh, yên tĩnh (về địa điểm)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.