Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semi-conscious




semi-conscious
[,semi'kɔn∫əs]
tính từ
nửa tỉnh; có ý thức một phần
a semi-conscious patient recovering from an anaesthelic
một bệnh nhân đang tỉnh lại phần nào sau gây mê


/'semi'kɔnʃəs/

tính từ
nửa tỉnh

Related search result for "semi-conscious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.