seminal
seminal | ['seminl] |  | tính từ | | |  | (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản | | |  | the seminal fluid | | | chất tinh dịch | | |  | a seminal duct | | | ống dẫn tinh | | |  | ảnh hưởng mạnh đến những phát triển về sau | | |  | a seminal idea | | | một tư tưởng có ảnh hưởng sâu xa | | |  | in the seminal state | | |  | còn phôi thai, còn trứng nước |  | danh từ | | |  | như semen |
/'si:minl/
tính từ
(thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản
có thể sinh sản được !in the seminal state
còn phôi thai, còn trứng nước
|
|