Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
septenary




septenary
[sep'ti:nəri]
tính từ
gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy
danh từ
thời gian bảy năm
nhóm bảy người
thơ bảy âm tiết



thất phân

/sep'ti:nəri/

tính từ
gồm có bảy; bảy ngày, bảy năm; trên cơ sở bảy

danh từ
thời gian bảy năm
nhóm bảy người
thơ bảy âm tiết

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.