Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sewage




sewage
['su:idʒ]
danh từ
chất thải; nước cống, rác cống
ngoại động từ
tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống


/'sju:idʤ/

danh từ
nước cống, rác cống

ngoại động từ
bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống

Related search result for "sewage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.