|  shoemaker 
 
 
 
 
  shoemaker |  | ['∫u:,meikə] |  |  | danh từ |  |  |  | thợ đóng giày |  |  |  | the shoemaker's wife is always the worst shod |  |  |  | ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu | 
 
 
  /'ʃu:,meikə/ 
 
  danh từ 
  thợ đóng giày !the shoemaker's wife is always the worst shod 
  ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu 
 
 |  |