sleek ![](images/dict/s/sleek.gif)
sleek![](img/dict/02C013DD.png) | [sli:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (như) sleeky | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóng, mượt (tóc..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mỡ màng; trông béo tốt và giàu có (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiểu dáng đẹp | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho (tóc..) bóng, mượt |
/sli:k/
tính từ (sleeky) /'sli:ki/
bóng, mượt
mỡ màng béo tốt (gà, chim...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)
ngoại động từ
làm cho bóng, làm cho mượt
|
|