stratum
stratum![](img/dict/02C013DD.png) | ['strɑ:təm; 'streitəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều stratums, strata | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa (của đá trong vỏ quả đất) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầng lớp trong xã hội, giai cấp trong xã hội; giai tầng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | A gathering of people from a variety of social strata | | Một tập hợp người thuộc nhiều giai tầng xã hội khác nhau |
tầng, thớ
/'strɑ:təm/
danh từ, số nhiều stratums, strata
(địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa
tầng lớp xã hội
|
|