sundry
sundry | ['sʌndri] |  | tính từ | |  | gồm nhiều thứ khác nhau; lặt vặt; tạp nhạp | |  | to talk of sundry matters | | nói những chuyện lặt vặt | |  | on sundry occasions | | vào những dịp khác nhau | |  | all and sundry | |  | (thông tục) mọi người |
/'sʌndri/
tính từ
lặt vặt, tạp nhạp to talk of sundry matters nói những chuyện lặt vặt
|
|