suspiciousness
suspiciousness![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'spi∫əsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đáng ngờ, tính khả nghi, tính ám muội, tính mập mờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đa nghi, tính hay nghi ngờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngờ vực |
/səs'piʃəsnis/
danh từ
tính đáng ngờ, tính khả nghi, tính ám muội, tính mập mờ
tính đa nghi, tính hay nghi ngờ
sự ngờ vực
|
|