![](img/dict/02C013DD.png) | [swiη] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | động tác hoặc hành động hoặc nhịp điệu nhún nhảy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the golfer took a swing at the ball |
| người chơi gôn bạt quả bóng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the swing of a pendulum, pointer, needle |
| sự đu đưa của quả lắc, sự lúc lắc của cái kim trên mặt cân, sự di động nhịp nhàng của cái kim khâu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the swing of her hips as she walked |
| hông cô ta nhún nhảy khi cô ta bước đi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ ngồi treo bằng thứng hoặc xích (để đánh đu); cái đu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | children riding on the swings |
| bọn trẻ con cưỡi trên những cái đu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động đánh đu trên cái đu; chầu đu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give the children a swing |
| cho trẻ con đánh đu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại nhạc jazz êm dịu nhún nhảy (nhất là do những dàn nhạc nhảy lớn chơi trong những năm 1930); nhạc xuynh (cũng)swing music |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mức thay đổi từ ý kiến này sang ý kiến khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | voting showed a 10% swing to the Opposition |
| cuộc bỏ phiếu có 10% chuyển sang phe đối lập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is liable to abrupt swing in mood |
| nó dễ có thể thay đổi tâm tính đột ngột (từ sung sướng sang tuyệt vọng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the swing of the pendulum |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get in the swing (of something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thích nghi với một thói thường.. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go with a swing |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sôi nổi, vui vẻ (giải trí..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the party went with a swing |
| cuộc liên hoan diễn ra vui vẻ sôi nổi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | swing and roundabouts |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the swing of the pendulum |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự thay đổi của dư luận công chúng từ cực này sang cực khác |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là swung |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (làm cho cái gì) đu đưa qua lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swing a lamp on the ceiling |
| treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swing a hammock |
| mắc cái võng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the lamp swings from the ceiling |
| đèn treo lủng lẳng trên trần nhà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | His arms swung/He swung his arms as he walked |
| Khi đi, hai cánh tay nó vung vẩy/nó vung vẩy hai cánh tay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the bucket swung from the end of a rope |
| cái xô lúc lắc ở đầu dây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the gymnast swung on the parallel bars |
| vận động viên thể dục đu đưa trên xà kép |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh đu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ape swung (along) from branch to branch |
| con khỉ chuyền từ cành này sang cành khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swing into the saddle |
| đu mình lên yên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi nhún nhảy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swing out of the room |
| đi nhún nhảy ra khỏi phòng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (làm cho cái gì) di chuyển theo một đường cong; ngoặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she swung the rucksack (up) onto her back |
| cô tá xốc cái ba lọ lên lưng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swing the telescope through 180 degrees |
| quay chiếc kính viễn vọng 180 độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the car swung sharply round the corner |
| chiếc xe hơi ngoặt gấp ở góc phố |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swing to starboard |
| (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to swing around / round) quay ngoắt lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to swing somebody from something to something) (làm cho ai) thay đổi đột ngột từ ý kiến hoặc tâm trạng này sang ý kiến hoặc tâm trạng khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Voters have/Voting has swung to the left |
| Cử tri/Cuộc bỏ phiếu đã quay ngoắt sang tả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He swings from wild optimism to total despair |
| Từ lạc quan điên cuồng, nó đã chuyển sang thất vọng hoàn toàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có một cảm giác hoặc chuyển động nhịp nhàng, nhún nhảy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he can write music that really swings |
| ông ta có thể sáng tác âm nhạc thực sự có nhịp điệu nhún nhảy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành công trong việc giành được hoặc thực hiện cái gì, nhất là bằng những biện pháp không ngay thẳng; quanh co; xoay xở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | can you swing it for me so that I get the job? |
| anh có thể xoay xở thế nào để giúp tôi có được việc làm hay không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she managed to swing an interview with the Prince |
| cô ta đã xoay xở để được phỏng vấn Hoàng tử |
| ![](img/dict/809C2811.png) | room to swing a cat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem room |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to swing into action |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hành động mau lẹ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to swing the lead |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giả vờ đau ốm để trốn việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to swing for somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị treo cổ vì đã giết ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | That wretched child - I'll swing for him one of these days! |
| Cái thằng ranh con khốn nạn - ắt phải có ngày tôi bị treo cổ vì nó! |