tablet ![](images/dict/t/tablet.gif)
tablet![](img/dict/02C013DD.png) | ['tæblit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bài vị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xếp giấy ghim lại |
/'tæblit/
danh từ
tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc)
bài vị
viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo)
xếp giấy ghim lại
|
|