![](img/dict/02C013DD.png) | ['tendənsi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xu hướng, khuynh hướng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tendency towards fatness/to get fat |
| có xu hướng béo phị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the tendency to socialism |
| xu hướng về chủ nghĩa xã hội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a growing tendency |
| một khuynh hướng ngày càng rõ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | homicidal tendencies |
| những khuynh hướng giết người |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xu hướng, chiều hướng (phương hướng chuyển động hoặc thay đổi của cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | prices continue to show an upward tendency |
| giá cả tiếp tục tỏ ra có xu thế tăng lên |