Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trend




trend
[trend]
danh từ
phương hướng
the trend of the coastline
phương hướng của bờ bể
xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng, phương hướng chung
the trend of modern thoughts
xu hướng của những tư tưởng hiện đại
following the latest trends in fashion
theo các xu hướng mới nhất về thời trang
set a/the trend
lăng xê
nội động từ
đi về phía, hướng về, xoay về
the road trends to the north
con đường đi về phía bắc
có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
modern thought is trending towards socialism
tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội



(thống kê) xu thế
analytic(al) t. xu thế thẳng
rectilinear t. xu thế thẳng
secular t. xu thế trường kỳ

/trend/

danh từ
phương hướng
the trend of the coastline phương hướng của bờ bể
khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
the trend of modern thoughts xu hướng của những tư tưởng hiện đại
to show a trend towards... có khuynh hướng về...

nội động từ
đi về phía, hướng về, xoay về
the road trends to the north con đường đi về phía bắc
có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
modern thought is trending towards socialism tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.