thief ![](images/dict/t/thief.gif)
thief![](img/dict/02C013DD.png) | [θi:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều thieves | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ trộm, kẻ cắp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cry out thieves | | kêu trộm, hô hoán kẻ trộm | | ![](img/dict/809C2811.png) | set a thief to catch a thief | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy độc trị độc | | ![](img/dict/809C2811.png) | like a thief in the night | | ![](img/dict/633CF640.png) | lén lút, không để ai nhìn thấy |
/θi:f/
danh từ, số nhiều thieves
kẻ trộm, kẻ cắp to cry out thieves kêu trộm, hô hoán kẻ trộm !to set a thief to catch thief
dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn !thieves' Latin
(xem) Latin
|
|