![](img/dict/02C013DD.png) | ['tju:tə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) người giám hộ (cho một người vị thành niên) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người dạy một học sinh duy nhất hoặc một nhóm rất ít; thầy giáo dạy kèm; gia sư |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thầy phụ đạo (giáo viên ở trường đại học giám sát việc học tập của một sinh viên) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo (trợ lý giảng viên trong trường cao đẳng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sách hướng dẫn một đề tài riêng (nhất là về (âm nhạc)) |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) giám hộ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to tutor somebody in something) dạy kèm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to tutor somebody for an examination |
| dạy kèm ai để đi thi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to tutor somebody in mathematics |
| dạy kèm ai về môn toán |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiềm chế (mình hoặc những cảm xúc của mình) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to tutor one's passions |
| kiềm chế những đam mê của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to tutor oneself to be patient |
| tự kiềm chế mình phải kiên nhẫn |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhiệm vụ giám hộ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhiệm vụ gia sư; làm nhiệm vụ trợ giáo |