twisty
twisty![](img/dict/02C013DD.png) | ['twisti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quanh co, khúc khuỷu, có nhiều khúc cong (con đường, sông...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a twisty bath | | một con đường có nhiều khúc cong | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a twisty river | | một con sông quanh co | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người) |
/'twisti/
tính từ
quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...)
(nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)
|
|