Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twitter




twitter
['twitə]
danh từ
tiếng hót líu lo, tiếng kêu líu ríu
(thông tục) sự bồn chồn, trạng thái kích động về tinh thần
tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)
all of a twitter
(thông tục) (đùa cợt) bồn chồn xốn xang
she was in a twitter partly of expectation and partly of fear
lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi
nội động từ
hót líu lo, kêu líu ríu (chim chóc)
(thông tục) nói lắp bắp, nói líu ríu (nói theo kiểu bị kích động hoặc bực dọc)


/'twitə/

danh từ
tiếng hót líu lo
tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...) !in a twitter; all in a twitter
bồn chồn, xốn xang
she was in a twitter partly of expectation and partly of fear lòng cô ta bồn chồn xốn xang phần vì mong đợi phần vì sợ hãi

động từ
hót líu lo
nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twitter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.