unassailable
unassailable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnə'seiləbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể bị tấn công, không thể bị chiếm lĩnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unassailable strong-hold | | một đồn lũy không thể đánh chiếm được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể nghi ngờ, không thể bác bỏ |
/,ʌnə'seiləbl/
tính từ
không thể tấn công được
không công kích được (lời nói...)
|
|