uncured
uncured![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'kjuəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) không chữa khỏi; chưa lành | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an uncured wound | | một vết thương chưa lành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | còn tươi, chưa chế biến, chưa xử lý (để dự trữ); chưa phơi (sấy, muối...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | uncured bacon | | thịt lợn chưa muối |
/'ʌn'kjuəd/
tính từ
(y học) không chữa khỏi; chưa lành an uncured wound một vết thương chưa lành
còn tươi, chưa xử lý để để lâu (cá)
|
|