undertow
undertow | ['ʌndətou] |  | danh từ | |  | (hàng hải) sóng dội (dòng nước bên dưới mặt biển chảy ngược chiều với dòng trên bề mặt, nhất là dòng nước tạo nên do sóng vỗ bờ rút ra) | |  | the pull of the undertow can drag swimmer out to sea | | sóng dội có thể lôi những người bơi ra biển | |  | sự giật lùi |
/'ʌndətou/
danh từ
(hàng hải) sóng dội từ bờ
|
|