Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undertow




undertow
['ʌndətou]
danh từ
(hàng hải) sóng dội (dòng nước bên dưới mặt biển chảy ngược chiều với dòng trên bề mặt, nhất là dòng nước tạo nên do sóng vỗ bờ rút ra)
the pull of the undertow can drag swimmer out to sea
sóng dội có thể lôi những người bơi ra biển
sự giật lùi


/'ʌndətou/

danh từ
(hàng hải) sóng dội từ bờ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undertow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.