Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmindful




unmindful
[ʌn'maindfl]
tính từ
không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên
unmindful of one's task
không chú ý đến nhiệm vụ
to be unmindful of someone
quên người nào
cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)


/ʌn'maindful/

tính từ
không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên
unmindful of one's task không chú ý đến nhiệm vụ
to be unmindful of someone quên người nào
cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unmindful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.