upkeep
upkeep | ['ʌpki:p] | | danh từ | | | sự bảo dưỡng, sự sửa sang, sự bảo quản | | | chi phí bảo dưỡng, chi phí sửa sang, chi phí bảo quản | | | phương tiện để bảo dưỡng, phương tiện để sửa sang, phương tiện để bảo quản |
/' pki:p/
danh từ sự bo dưỡng, sự sửa sang phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang
|
|