Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uppity




uppity
['ʌpəti]
Cách viết khác:
uppish
['ʌpi∫]
như uppish


/' pi / (uppity) /' piti/ (upstage) /' p'steid /

tính từ
(thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng

Related search result for "uppity"
  • Words pronounced/spelled similarly to "uppity"
    ubiety uppity

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.