upright
upright | ['ʌprait] | | tính từ | | | ở vào tư thế đứng thẳng; đứng thẳng | | | (toán học) thẳng góc, vuông góc | | | ngay thẳng, chính trực, liêm khiết | | | an upright man | | một người ngay thẳng | | phó từ | | | ở tư thế đứng thẳng, vào tư thế thẳng đứng | | danh từ | | | trụ đứng, cột đứng, sào đứng | | | pianô tủ (như) upright piano |
/' p'rait/
tính từ đứng thẳng; đứng, thẳng đứng (toán học) thẳng góc, vuông góc ngay thẳng, chính trực, liêm khiết an upright man một người ngay thẳng
phó từ đứng, thẳng đứng
danh từ trụ đứng, cột (như) upright_piano
|
|