waif
waif | [weif] |  | danh từ | |  | (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển) | |  | vật vô chủ | |  | người lang thang, trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ | |  | waifs and strays | |  | trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ | |  | chó mèo vô chủ |
/weif/
danh từ
(hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)
vật vô chủ
trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ !waifs and strays
trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ
chó mèo vô chủ
đầu thừa đuôi thẹo
|
|