Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wave





wave


wave

This girl is waving to her friends.




wave

There are waves of water in the ocean.

[weiv]
danh từ
gợn nước (nhất là trên mặt biển, giữa hai vệt lõm); sóng
Wave motion
Chuyển động sóng
The storm whipped up huge waves
Trận bão làm dâng lên những con sóng khổng lồ
dải sóng; lớp sóng; đợt sóng
Waves crashing onto the beach
Những đợt sóng vỗ vào bờ biển
(the waves) biển
(nghĩa bóng) làn sóng; phong trào
A crime wave
Một làn sóng tội phạm
A wave of anger/hysteria
Một làn sóng giãn dữ/cuồng loạn
sự gia tăng đột ngột tạm thời; đợt
A heatwave
Một đợt nóng
sự chuyển động như làn sóng (của nhiệt, ánh sáng, âm thanh.. khi lan đi hoặc được chuyển tải); làn sóng
Long waves
(rađiô) làn sóng dài
Radio waves
Sóng rađiô
đơn sóng (đường cong đơn của sự chuyển động (như) làn sóng)
(vật lý) sóng điện từ
sóng, làn sóng (trong một vạch, tóc..)
Permanent wave
Tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
Her hair has a natural wave
Tóc nàng quăn tự nhiên
The child's hair grew in pretty waves
Tóc đứa bé quăn đẹp lắm
đợt (nhóm người tiến công đang tiến lên..)
In waves
Từng đợt; lớp lớp
To attack in waves
Tấn công nhiều đợt
The next wave of assault troops
Đợt tiếp theo của quân xung phong
It was not long before their peace was disturbed by the next wave of backpackers
Chẳng bao lâu đợt khách ba lô kế tiếp đã phá vỡ cảnh an bình của họ
cái/cử chỉ vẫy tay
He greeted them with a wave
Nó vẫy tay chào họ
The magician made the bird disappear with a wave of his wand
Nhà ảo thuật vung gậy làm cho con chim bay mất
động từ
gợn sóng, uốn thành làn sóng, hình thành một loạt đường cong
The field of corn is waving in the breeze
Cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ
Her hair waves beautifully/naturally
Tóc nàng quăn đẹp/tự nhiên
To have one's hair waved
Đi uốn tóc
phấp phới, uốn lượn, đung đưa
The red flag waved in the wind
Lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió
Branches waving in the wind
Những cành cây đung đưa trong gió
(to wave at / to somebody) vẫy tay ra hiệu
He waved to us when he saw us
Nó vẫy tay (cho chúng tôi) khi thấy chúng tôi
They waved at us from across the room
Từ bên kia căn phòng, họ vẫy chúng tôi
vẫy, phất, vung vẩy (để ra hiệu, để chào..)
To wave a magic wand
Vẫy chiếc đũa thần
To wave a hand, flag, an umbrella (at somebody)
Vẫy tay, phất cờ, vung cái ô (với ai)
To wave one's arms (about) (in the air)
Vẫy vẫy tay (lên trên không)
They waved to us to stay where we were
Họ vẫy tay ra hiệu cho chúng tôi ngồi lại tại chỗ
(to wave something to somebody) vẫy tay chào ai
They waved farewell to me
Họ vẫy tay từ biệt tôi
To wave somebody goodbye; to wave goodbye to somebody
Vẫy tay tạm biệt ai
To wave something aside
Bác bỏ; gạt phăng (một sự phản kháng...)
To wave something/somebody down
Vẫy tay ra hiệu cho một chiếc xe (người lái xe) dừng lại
To wave somebody/something along, away, on ...
Vẫy tay trỏ cho (người hoặc xe) đi theo một hướng nào đó
She waved them away impatiently
Bà ấy nóng nảy xua tay đuổi họ đi



sóng
w. of dilatation sóng nở
w. of earth quake sóng địa chấn
breaking w. sóng vỡ
bow w. đầu sóng
circular w. sóng tròn
circularly polarized w. sóng phân cực tròn
complementary w. sóng bù
compressional w. sóng nén
damped w. sóng tắt dần
deression w. sóng thấp; sóng thưa
dilatation w. sóng nở
distortional w. sóng xoắn
diverging w. sóng phân kỳ
double w. sóng kép
elastic w. sóng đàn hồi
H w.s sóng H
incident w. sóng tới
internal w. sóng trong
linear w. sóng tuyến tính
longitudinal w. sóng dọc
medium w.s sóng giữa
nonlinear w. sóng phi tuyến
parallel w.s các sóng song song
plane w. sóng phẳng
polarized w. sóng phân cực
precompression w. sóng dự áp (sóng có áp suất trước)
pressure w. sóng áp
principal w. sóng chính
progressive w. (vật lí) sóng [chạy, sóng tiến, lan truyền]
quasi-simple w. sóng tựa đơn
radio w. sóng vô tuyến
reflected w. sóng phản xạ
roll w. sóng lăn
scattered w. sóng tán
shear w. sóng trượt
shock w. sóng kích động; sóng va chạm
solitary w. (cơ học) sóng cô độc
spherical w. sóng cầu
standing w. sóng đứng
stationery w. sóng dừng
symmetric w. sóng đối xứng
travelling w. (vật lí) sóng chạy [tiến, lan truyền]
transverse w. sóng ngang
trochoidal w. sóng trocoit

/weiv/

danh từ
sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the waves (thơ ca) biển cả
long waves (rađiô) làn sóng dài
wave motion chuyển động sóng
permanent wave tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
a wave of revolution làn sóng cách mạng
đợt
in waves từng đợt, lớp lớp
to attack in waves tấn công từng đợt
sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay

nội động từ
gợn sóng, quăn thành làn sóng
the field of corn is waving in the breeze cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ
hair waves naturally tóc quăn tự nhiên
phấp phới, phấp phới bay
the red flag waved in the wind lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió
vẫy tay ra hiệu
to wave to someone vẫy tay ra hiệu cho ai

ngoại động từ
phất, vung
to wave a banner phất cờ
to wave a sword vung gươm (đi đầu để động viên...)
uốn (tóc) thành làn sóng
to have one's hair waved đem uốn tóc thành làn sóng
vẫy tay ra hiệu
to wave someone aside vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên !to wave aside
bác bỏ, gạt bỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.