whistle-stop
whistle-stop | ['wislstɔp] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xép | |  | sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri) |
/'wislst p/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xép
sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri)
|
|