woad
woad | [woud] |  | danh từ | |  | (thực vật học) cây tùng lam | |  | phẩm nhuộm màu xanh lấy từ cây tùng lam |  | nội động từ | |  | nhuộm bằng chất tùng lam |
/woud/
danh từ
(thực vật học) cây tùng lam, cây cái nhuộm
chất tùng lam (lấy ở lá cây tùng lam, để nhuộm)
nội động từ
nhuộm bằng chất tùng lam
|
|