![](img/dict/02C013DD.png) | ['rigl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quằn quại, sự uốn éo; sự luồn lách |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vặn vẹo, ngó ngoáy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I can't brush your hair if you keep wriggling all the time |
| mẹ không thể nào chải đầu cho con nếu con cứ ngọ ngọây mãi thế |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quằn quại; bò quằn quại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the eel wriggled through my fingers |
| con lươn quằn quại bò tuột khỏi tay tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | len, luồn, lách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wriggle through |
| luồn qua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wriggle into someone's favour |
| khéo luồn lách để được lòng ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he can wriggle out of any difficulty |
| nó có thể khéo léo thoát ra khỏi bất cứ khó khăn nào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực tức, ức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | criticism made him wriggle |
| sự phê bình làm cho hắn khó chịu |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho vặn vẹo, làm cho ngó ngoáy, ngoe nguẩy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the baby was wiggling its toes |
| đứa bé đang ngó ngoáy ngón chân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wriggle one's tail |
| ngoe nguẩy đuôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bò quằn quại, luồn lách |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wriggle oneself free |
| vặn mình tuột ra khỏi (dây trói...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he had to wriggle his way out |
| anh ta phải bò lách chui ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lẻn (vào, ra) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wriggle one's way into |
| lẻn vào, luồn vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | wriggle out of something/doing something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) lẩn tránh |