Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
audit


    audit /'ɔ:dit/
danh từ
sự kiểm tra (sổ sách)
    audit ale bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ
ngoại động từ
kiểm tra (sổ sách)
    Chuyên ngành kinh tế
công việc kiểm toán
kết toán (sổ sách)
kết toán sổ sách
kiểm toán
kiểm tra
kiểm tra (chương mục)
kiểm tra kế toán
sự kiểm tra sổ sách kế toán
sự quyết toán
sự thẩm tra
thẩm kế
việc kiểm toán
    Chuyên ngành kỹ thuật
kiểm nghiệm
kiểm tra
sự kiểm tra
thử
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
kiểm toán

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "audit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.