aid
/eid/
danh từ
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
người giúp đỡ, người phụ tá
(sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
aids and appliances đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
!by (with) the aid of
nhờ sự giúp đỡ của
!to lend aid to
(xem) lend
!what's all this aid of?
tất cả những cái này dùng để làm gì?
|
|