Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ante


/'ænti/

danh từ

(đánh bài) số tiền tổ trước (đánh xì)

ngoại động từ

(đánh bài) đặt tiền tổ trước (đánh xì)

đánh cược, đánh cuộc

thanh toán (nợ)


Related search result for "ante"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.