Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
banana



/bə'nɑ:nə/

danh từ

(thực vật học) cây chuối

quả chuối

    a hand of banana một nải chuối

    a bunch of banana một buồng chuối


Related search result for "banana"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.