Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
booty


/'bu:ti/

danh từ

của cướp được

phần thưởng; vật giành được

!to play booty

đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "booty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.