bruise 
/bru:z/
danh từ
vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả)
ngoại động từ
làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả)
làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ)
tán, giã (vật gì)
nội động từ
thâm tím lại; thâm lại
!to bruise along
chạy thục mạng
|
|