Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bud



/bʌd/

danh từ

chồi, nụ, lộc

    in bud đang ra nụ, đang ra lộc

bông hoa mới hé

(thông tục) cô gái mới dậy thì

(sinh vật học) chồi

!to nip in the bud

(xem) nip

nội động từ

nảy chồi, ra nụ, ra lộc

hé nở (hoa)

(nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)

(sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi

ngoại động từ

(nông nghiệp) ghép mắt


Related search result for "bud"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.