bud
/bʌd/
danh từ
chồi, nụ, lộc
in bud đang ra nụ, đang ra lộc
bông hoa mới hé
(thông tục) cô gái mới dậy thì
(sinh vật học) chồi
!to nip in the bud
(xem) nip
nội động từ
nảy chồi, ra nụ, ra lộc
hé nở (hoa)
(nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...)
(sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi
ngoại động từ
(nông nghiệp) ghép mắt
|
|