Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
checker


/'tʃekə/

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)

danh từ & ngoại động từ (như) chequer


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "checker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.