Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
clash
real world
ancientry
tale-teller
fortran ii
indistinguishableness
aspirin
tell
haavelmo, trygve
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clash
/klæʃ/
danh từ
tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng
the clash of weapons
tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng
sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
a clash of interests
sự xung đột về quyền lợi
sự không điều hợp (màu sắc)
động từ
va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát
swords clash
kiếm đập vào nhau chan chát
đụng, va mạnh; đụng nhau
the two armies clashed outside the town
quân đội hai bên ngoài đường phố
I clashed into him
tôi đụng vào anh ta
va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn
interests clash
quyền lợi va chạm
không điều hợp với nhau (màu sắc)
these colours clash
những màu này không điều hợp với nhau
rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc
(
against, into, upon) xông vào nhau đánh
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
brush
encounter
skirmish
friction
clang
clangor
clangour
clangoring
clank
crash
jar
collide
Related search result for
"clash"
Words pronounced/spelled similarly to
"clash"
:
calk
chalk
clack
claque
clash
class
classic
classy
clause
cliché
more...
Words contain
"clash"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đụng độ
phân tranh
hục hặc
quần áo
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.