Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diana


/dai'ænə/

danh từ

(thần thoại,thần học) nữ thần Đi-an (nữ thần đi săn)

người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ

người đàn bà đi săn

người đàn bà thích ở vậy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diana"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.