Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feeler


/'fi:lə/

danh từ

người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm

(động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua

(quân sự) người do thám, người thăm dò

lời thăm dò, lời ướm ý


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feeler"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.